Translation meaning & definition of the word "hint" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gợi ý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hint
[Gợi ý]/hɪnt/
noun
1. An indirect suggestion
- "Not a breath of scandal ever touched her"
- synonym:
- hint ,
- intimation ,
- breath
1. Một đề nghị gián tiếp
- "Không một hơi thở của vụ bê bối bao giờ chạm vào cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- gợi ý ,
- thân mật ,
- thở
2. A slight indication
- synonym:
- hint ,
- clue
2. Một dấu hiệu nhẹ
- từ đồng nghĩa:
- gợi ý ,
- đầu mối
3. A slight but appreciable amount
- "This dish could use a touch of garlic"
- synonym:
- touch ,
- hint ,
- tinge ,
- mite ,
- pinch ,
- jot ,
- speck ,
- soupcon
3. Một lượng nhẹ nhưng đáng giá
- "Món ăn này có thể sử dụng một chút tỏi"
- từ đồng nghĩa:
- chạm ,
- gợi ý ,
- tinge ,
- mite ,
- nhúm ,
- jot ,
- đốm ,
- súp
4. A just detectable amount
- "He speaks french with a trace of an accent"
- synonym:
- trace ,
- hint ,
- suggestion
4. Một số tiền chỉ có thể phát hiện
- "Anh ấy nói tiếng pháp với một dấu vết của một giọng nói"
- từ đồng nghĩa:
- dấu vết ,
- gợi ý
5. An indication of potential opportunity
- "He got a tip on the stock market"
- "A good lead for a job"
- synonym:
- tip ,
- lead ,
- steer ,
- confidential information ,
- wind ,
- hint
5. Một dấu hiệu của cơ hội tiềm năng
- "Anh ấy có một mẹo trên thị trường chứng khoán"
- "Một dẫn tốt cho một công việc"
- từ đồng nghĩa:
- mẹo ,
- dẫn đầu ,
- chỉ đạo ,
- thông tin bí mật ,
- gió ,
- gợi ý
verb
1. Drop a hint
- Intimate by a hint
- synonym:
- hint ,
- suggest
1. Thả một gợi ý
- Thân mật bởi một gợi ý
- từ đồng nghĩa:
- gợi ý ,
- đề nghị
Examples of using
Can't you take a hint?
Bạn có thể có một gợi ý?
Is that a hint?
Đó có phải là một gợi ý?
For the intelligent, a hint is sufficient.
Đối với người thông minh, một gợi ý là đủ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English