Translation meaning & definition of the word "hinder" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hinder" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hinder
[Chất kết dính]/hɪndər/
verb
1. Be a hindrance or obstacle to
- "She is impeding the progress of our project"
- synonym:
- impede ,
- hinder
1. Là một trở ngại hoặc trở ngại
- "Cô ấy đang cản trở tiến độ của dự án của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- cản trở
2. Hinder or prevent the progress or accomplishment of
- "His brother blocked him at every turn"
- synonym:
- obstruct ,
- blockade ,
- block ,
- hinder ,
- stymie ,
- stymy ,
- embarrass
2. Cản trở hoặc ngăn chặn tiến trình hoặc hoàn thành
- "Anh trai của anh ấy đã chặn anh ấy ở mỗi lượt"
- từ đồng nghĩa:
- cản trở ,
- phong tỏa ,
- khối ,
- stymie ,
- stymy ,
- lúng túng
3. Put at a disadvantage
- "The brace i have to wear is hindering my movements"
- synonym:
- handicap ,
- hinder ,
- hamper
3. Đặt ở thế bất lợi
- "Chiếc nẹp tôi phải đeo đang cản trở chuyển động của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- điểm chấp ,
- cản trở
adjective
1. Located at or near the back of an animal
- "Back (or hind) legs"
- "The hinder part of a carcass"
- synonym:
- back(a) ,
- hind(a) ,
- hinder(a)
1. Nằm ở hoặc gần lưng của một con vật
- "Chân sau (hoặc chân sau)"
- "Phần cản trở của một thân thịt"
- từ đồng nghĩa:
- trở lại (a) ,
- chân sau (a) ,
- cản trở (a)
Examples of using
There is nothing to hinder me.
Không có gì để cản trở tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English