Translation meaning & definition of the word "hind" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hind" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hind
[Hind]/haɪnd/
noun
1. Any of several mostly spotted fishes that resemble groupers
- synonym:
- hind
1. Bất kỳ loài cá nào được phát hiện giống với cá mú
- từ đồng nghĩa:
- sau
2. A female deer, especially an adult female red deer
- synonym:
- hind
2. Một con nai cái, đặc biệt là một con nai đỏ trưởng thành
- từ đồng nghĩa:
- sau
adjective
1. Located at or near the back of an animal
- "Back (or hind) legs"
- "The hinder part of a carcass"
- synonym:
- back(a) ,
- hind(a) ,
- hinder(a)
1. Nằm ở hoặc gần lưng của một con vật
- "Chân sau (hoặc chân sau)"
- "Phần cản trở của một thân thịt"
- từ đồng nghĩa:
- trở lại (a) ,
- chân sau (a) ,
- cản trở (a)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English