Translation meaning & definition of the word "hill" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngọn đồi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hill
[Đồi]/hɪl/
noun
1. A local and well-defined elevation of the land
- "They loved to roam the hills of west virginia"
- synonym:
- hill
1. Độ cao địa phương và được xác định rõ của đất
- "Họ thích đi lang thang trên những ngọn đồi ở tây virginia"
- từ đồng nghĩa:
- đồi
2. Structure consisting of an artificial heap or bank usually of earth or stones
- "They built small mounds to hide behind"
- synonym:
- mound ,
- hill
2. Cấu trúc bao gồm một đống nhân tạo hoặc ngân hàng thường bằng đất hoặc đá
- "Họ đã xây dựng những gò đất nhỏ để ẩn đằng sau"
- từ đồng nghĩa:
- gò ,
- đồi
3. United states railroad tycoon (1838-1916)
- synonym:
- Hill ,
- J. J. Hill ,
- James Jerome Hill
3. Ông trùm đường sắt hoa kỳ (1838-1916)
- từ đồng nghĩa:
- Đồi ,
- J. J. Đồi ,
- Đồi James Jerome
4. Risque english comedian (1925-1992)
- synonym:
- Hill ,
- Benny Hill ,
- Alfred Hawthorne
4. Diễn viên hài người anh mạo hiểm (1925-1992)
- từ đồng nghĩa:
- Đồi ,
- Đồi Benny ,
- Alfred Hawthorne
5. (baseball) the slight elevation on which the pitcher stands
- synonym:
- mound ,
- hill ,
- pitcher's mound
5. (bóng chày) độ cao nhẹ trên đó bình
- từ đồng nghĩa:
- gò ,
- đồi ,
- gò bình
verb
1. Form into a hill
- synonym:
- hill
1. Hình thành một ngọn đồi
- từ đồng nghĩa:
- đồi
Examples of using
The ball rolled down the hill.
Quả bóng lăn xuống đồi.
Put the car in low to climb the hill.
Đặt xe xuống thấp để leo lên đồi.
The hill looks low from here.
Ngọn đồi trông thấp từ đây.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English