Translation meaning & definition of the word "highway" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đường cao tốc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Highway
[Quốc lộ]/haɪwe/
noun
1. A major road for any form of motor transport
- synonym:
- highway ,
- main road
1. Một con đường chính cho bất kỳ hình thức vận chuyển động cơ
- từ đồng nghĩa:
- đường cao tốc ,
- đường chính
Examples of using
The neighbourhood was cut in two by the highway.
Khu phố bị cắt làm hai bởi đường cao tốc.
There is a traffic jam on the highway.
Có kẹt xe trên đường cao tốc.
Yesterday, there was a terrible accident on the highway.
Hôm qua, có một tai nạn khủng khiếp trên đường cao tốc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English