Translation meaning & definition of the word "highlight" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nổi bật" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Highlight
[Làm nổi bật]/haɪlaɪt/
noun
1. The most interesting or memorable part
- "The highlight of the tour was our visit to the vatican"
- synonym:
- highlight ,
- high spot
1. Phần thú vị nhất hoặc đáng nhớ
- "Điểm nổi bật của chuyến tham quan là chuyến thăm của chúng tôi đến vatican"
- từ đồng nghĩa:
- nhấn mạnh ,
- điểm cao
2. An area of lightness in a picture
- synonym:
- highlight ,
- highlighting
2. Một khu vực nhẹ nhàng trong một bức tranh
- từ đồng nghĩa:
- nhấn mạnh ,
- làm nổi bật
verb
1. Move into the foreground to make more visible or prominent
- "The introduction highlighted the speaker's distinguished career in linguistics"
- synonym:
- foreground ,
- highlight ,
- spotlight ,
- play up
1. Di chuyển vào tiền cảnh để làm cho rõ hơn hoặc nổi bật hơn
- "Phần giới thiệu nêu bật sự nghiệp nổi bật của người nói về ngôn ngữ học"
- từ đồng nghĩa:
- tiền cảnh ,
- nhấn mạnh ,
- chú ý ,
- chơi lên
2. Apply a highlighter to one's cheeks or eyebrows in order to make them more prominent
- "Highlight the area above your eyebrows"
- synonym:
- highlight
2. Áp dụng một highllight cho má hoặc lông mày của một người để làm cho chúng nổi bật hơn
- "Làm nổi bật khu vực phía trên lông mày của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- nhấn mạnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English