Examples of using
France has a higher birthrate than most of Europe.
Pháp có tỷ lệ sinh cao hơn hầu hết châu Âu.
No mountain in the world is higher than Everest.
Không có ngọn núi nào trên thế giới cao hơn Everest.
Aim higher.
Mục tiêu cao hơn.
Today I feel higher than the mountains. Today I want to touch the sky.
Hôm nay tôi cảm thấy cao hơn những ngọn núi. Hôm nay tôi muốn chạm vào bầu trời.
The airport improvement levy seems higher than last year.
Thuế cải thiện sân bay dường như cao hơn năm ngoái.
The teacher told Tom that he couldn't give him anything higher than a C.
Giáo viên nói với Tom rằng anh ta không thể cho anh ta bất cứ thứ gì cao hơn C.
Prices rose higher and higher.
Giá tăng cao hơn và cao hơn.
It's not higher math.
Nó không phải là toán học cao hơn.
Workers made loud demands for higher wages.
Công nhân đưa ra yêu cầu lớn cho mức lương cao hơn.
The quality of higher education must answer to the highest international standards.
Chất lượng giáo dục đại học phải trả lời các tiêu chuẩn quốc tế cao nhất.
Faster, higher, stronger.
Nhanh hơn, cao hơn, mạnh hơn.
Living costs are getting higher.
Chi phí sinh hoạt ngày càng cao.
Living standards should be higher.
Mức sống nên cao hơn.
The new model is featured by higher power and speed.
Các mô hình mới được đặc trưng bởi sức mạnh và tốc độ cao hơn.
He appealed to a higher court against the decision.
Ông đã kháng cáo lên tòa án cấp cao hơn chống lại quyết định này.
After the incident I came to have a higher opinion of him.
Sau vụ việc tôi đến để có ý kiến cao hơn về anh ta.
As you go up higher, the air becomes thinner.
Khi bạn đi lên cao hơn, không khí trở nên mỏng hơn.
As we go up higher, the air becomes cooler.
Khi chúng ta đi lên cao hơn, không khí trở nên mát hơn.
The cost of the air fare is higher than of the rail fare.
Chi phí của giá vé máy bay cao hơn giá vé đường sắt.
The price of books is getting higher these days.
Giá sách ngày càng cao trong những ngày này.