Translation meaning & definition of the word "hideaway" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ẩn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hideaway
[Ẩn giấu]/haɪdəwe/
noun
1. A hiding place
- Usually a remote place used by outlaws
- synonym:
- hideout ,
- hideaway ,
- den
1. Một nơi ẩn náu
- Thường là một nơi xa xôi được sử dụng bởi những kẻ ngoài vòng pháp luật
- từ đồng nghĩa:
- nơi ẩn náu ,
- trốn tránh ,
- từ chối
2. An area where you can be alone
- synonym:
- hideaway ,
- retreat
2. Một khu vực mà bạn có thể ở một mình
- từ đồng nghĩa:
- trốn tránh ,
- rút lui
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English