Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "hidden" into Vietnamese language

Nghĩa dịch & định nghĩa của từ ẩn sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Hidden

[Ẩn giấu]
/hɪdən/

adjective

1. Not accessible to view

  • "Concealed (or hidden) damage"
  • "In stormy weather the stars are out of sight"
    synonym:
  • concealed
  • ,
  • hidden
  • ,
  • out of sight

1. Không thể truy cập để xem

  • "Thiệt hại được che giấu (hoặc ẩn giấu)"
  • "Trong thời tiết giông bão, các ngôi sao đã khuất tầm mắt"
    từ đồng nghĩa:
  • giấu kín
  • ,
  • ẩn giấu
  • ,
  • khuất mắt

2. Designed to elude detection

  • "A hidden room or place of concealment such as a priest hole"
  • "A secret passage"
  • "The secret compartment in the desk"
    synonym:
  • hidden
  • ,
  • secret

2. Được thiết kế để tránh bị phát hiện

  • "Một căn phòng ẩn hoặc nơi ẩn náu như hố linh mục"
  • "Một lối đi bí mật"
  • "Khoang bí mật trên bàn làm việc"
    từ đồng nghĩa:
  • ẩn giấu
  • ,
  • bí mật

3. Difficult to find

  • "Hidden valleys"
  • "A hidden cave"
  • "An obscure retreat"
    synonym:
  • hidden
  • ,
  • obscure

3. Khó tìm

  • "Thung lũng ẩn giấu"
  • "Một hang động ẩn"
  • "Một cuộc rút lui khó hiểu"
    từ đồng nghĩa:
  • ẩn giấu
  • ,
  • mờ mịt

Examples of using

Three things cannot be long hidden: the sun, the moon, and the truth.
Ba điều không thể che giấu lâu dài: mặt trời, mặt trăng và sự thật.
Cornelius Gurlitt had hidden 100 works of art stolen by the Nazis in his apartment.
Cornelius Gurlitt đã giấu 100 tác phẩm nghệ thuật bị Đức Quốc xã đánh cắp trong căn hộ của mình.
He also thought about the birches in the depths of the valley where, according to him, at a depth of several meters beneath the surface some moisture was hidden.
Anh cũng nghĩ về những cây bạch dương ở độ sâu của thung lũng, nơi mà theo anh, ở độ sâu vài mét bên dưới bề mặt, một số hơi ẩm đã bị che giấu.