Translation meaning & definition of the word "hibernate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tự do" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hibernate
[Ngủ đông]/haɪbərnet/
verb
1. Sleep during winter
- "Bears must eat a lot of food before they hibernate in their caves"
- synonym:
- hibernate ,
- hole up
1. Ngủ trong mùa đông
- "Gấu phải ăn nhiều thức ăn trước khi chúng ngủ đông trong hang"
- từ đồng nghĩa:
- ngủ đông ,
- lỗ lên
2. Be in an inactive or dormant state
- synonym:
- hibernate
2. Ở trong trạng thái không hoạt động hoặc không hoạt động
- từ đồng nghĩa:
- ngủ đông
Examples of using
Many European birds hibernate in the north of Africa.
Nhiều loài chim châu Âu ngủ đông ở phía bắc châu Phi.
Why don't people hibernate?
Tại sao mọi người không ngủ đông?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English