Translation meaning & definition of the word "hiatus" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gián đoạn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hiatus
[Hiatus]/haɪetəs/
noun
1. An interruption in the intensity or amount of something
- synonym:
- suspension ,
- respite ,
- reprieve ,
- hiatus ,
- abatement
1. Sự gián đoạn về cường độ hoặc số lượng của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- đình chỉ ,
- nghỉ ngơi ,
- hối hận ,
- gián đoạn ,
- giảm bớt
2. A missing piece (as a gap in a manuscript)
- synonym:
- hiatus
2. Một mảnh còn thiếu (như một khoảng trống trong bản thảo)
- từ đồng nghĩa:
- gián đoạn
3. A natural opening or perforation through a bone or a membranous structure
- synonym:
- foramen ,
- hiatus
3. Một lỗ mở tự nhiên hoặc thủng qua xương hoặc cấu trúc màng
- từ đồng nghĩa:
- foramen ,
- gián đoạn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English