Translation meaning & definition of the word "hexagon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hexagon" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hexagon
[Hình lục giác]/hɛksəgɑn/
noun
1. A six-sided polygon
- synonym:
- hexagon
1. Đa giác sáu mặt
- từ đồng nghĩa:
- lục giác
Examples of using
An hexagon has six sides.
Một hình lục giác có sáu mặt.
An hexagon has six sides.
Một hình lục giác có sáu mặt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English