Translation meaning & definition of the word "hewn" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ " đẽo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hewn
[Hewn]/hjun/
adjective
1. Cut or shaped with hard blows of a heavy cutting instrument like an ax or chisel
- "A house built of hewn logs"
- "Rough-hewn stone"
- "A path hewn through the underbrush"
- synonym:
- hewn ,
- hand-hewn
1. Cắt hoặc tạo hình bằng những cú đánh mạnh của dụng cụ cắt nặng như rìu hoặc đục
- "Một ngôi nhà được xây dựng bằng gỗ xẻ"
- "Đá thô"
- "Một con đường đẽo qua bàn chải"
- từ đồng nghĩa:
- đẽo ,
- đẽo tay
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English