Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "heroism" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "chủ nghĩa anh hùng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Heroism

[Chủ nghĩa anh hùng]
/hɛroʊɪzəm/

noun

1. The qualities of a hero or heroine

  • Exceptional or heroic courage when facing danger (especially in battle)
  • "He showed great heroism in battle"
  • "He received a medal for valor"
    synonym:
  • heroism
  • ,
  • gallantry
  • ,
  • valor
  • ,
  • valour
  • ,
  • valorousness
  • ,
  • valiance
  • ,
  • valiancy

1. Phẩm chất của một anh hùng hoặc nữ anh hùng

  • Lòng can đảm đặc biệt hoặc anh hùng khi đối mặt với nguy hiểm (đặc biệt là trong trận chiến)
  • "Anh ấy đã thể hiện chủ nghĩa anh hùng vĩ đại trong trận chiến"
  • "Anh ấy đã nhận được huy chương cho valor"
    từ đồng nghĩa:
  • chủ nghĩa anh hùng
  • ,
  • dũng cảm
  • ,
  • valor

Examples of using

Everybody praised his heroism.
Mọi người đều ca ngợi chủ nghĩa anh hùng của anh ấy.
Everybody praised his heroism.
Mọi người đều ca ngợi chủ nghĩa anh hùng của anh ấy.