Translation meaning & definition of the word "hero" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "anh hùng" sang tiếng Việt
Hero
[Anh hùng]noun
1. A man distinguished by exceptional courage and nobility and strength
- "Raf pilots were the heroes of the battle of britain"
- synonym:
- hero
1. Một người đàn ông nổi bật bởi lòng can đảm và quý tộc và sức mạnh đặc biệt
- "Phi công raf là những anh hùng của trận chiến nước anh"
- từ đồng nghĩa:
- anh hùng
2. The principal character in a play or movie or novel or poem
- synonym:
- hero
2. Nhân vật chính trong một vở kịch hoặc phim hoặc tiểu thuyết hoặc thơ
- từ đồng nghĩa:
- anh hùng
3. Someone who fights for a cause
- synonym:
- champion ,
- fighter ,
- hero ,
- paladin
3. Một người chiến đấu vì một nguyên nhân
- từ đồng nghĩa:
- vô địch ,
- máy bay chiến đấu ,
- anh hùng ,
- paladin
4. Greek mathematician and inventor who devised a way to determine the area of a triangle and who described various mechanical devices (first century)
- synonym:
- Hero ,
- Heron ,
- Hero of Alexandria
4. Nhà toán học và nhà phát minh người hy lạp đã nghĩ ra cách xác định diện tích của một hình tam giác và người đã mô tả các thiết bị cơ khí khác nhau (thế kỷ thứ nhất)
- từ đồng nghĩa:
- Anh hùng ,
- Heron ,
- Anh hùng Alexandria
5. (classical mythology) a being of great strength and courage celebrated for bold exploits
- Often the offspring of a mortal and a god
- synonym:
- hero
5. (thần thoại cổ điển) một sinh vật có sức mạnh và lòng can đảm lớn được tôn vinh để khai thác táo bạo
- Thường là con đẻ của một phàm nhân và một vị thần
- từ đồng nghĩa:
- anh hùng
6. (greek mythology) priestess of aphrodite who killed herself when her lover leander drowned while trying to swim the hellespont to see her
- synonym:
- Hero
6. (thần thoại hy lạp) nữ tư tế aphrodite đã tự sát khi người yêu leander bị chết đuối khi cố gắng bơi hellespont để gặp cô
- từ đồng nghĩa:
- Anh hùng
7. A large sandwich made of a long crusty roll split lengthwise and filled with meats and cheese (and tomato and onion and lettuce and condiments)
- Different names are used in different sections of the united states
- synonym:
- bomber ,
- grinder ,
- hero ,
- hero sandwich ,
- hoagie ,
- hoagy ,
- Cuban sandwich ,
- Italian sandwich ,
- poor boy ,
- sub ,
- submarine ,
- submarine sandwich ,
- torpedo ,
- wedge ,
- zep
7. Một chiếc bánh sandwich lớn làm từ một cuộn dài giòn theo chiều dọc và chứa đầy thịt và phô mai (và cà chua và hành tây và rau diếp và gia vị)
- Tên khác nhau được sử dụng trong các phần khác nhau của hoa kỳ
- từ đồng nghĩa:
- máy bay ném bom ,
- máy xay ,
- anh hùng ,
- bánh sandwich anh hùng ,
- hoagie ,
- hoagy ,
- Bánh sandwich Cuba ,
- Bánh mì Ý ,
- cậu bé đáng thương ,
- phụ ,
- tàu ngầm ,
- bánh sandwich tàu ngầm ,
- ngư lôi ,
- nêm ,
- zep