Translation meaning & definition of the word "heretic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dị giáo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Heretic
[Heretic]/hɛrətɪk/
noun
1. A person who holds religious beliefs in conflict with the dogma of the roman catholic church
- synonym:
- heretic ,
- misbeliever ,
- religious outcast
1. Một người có niềm tin tôn giáo mâu thuẫn với giáo điều của giáo hội công giáo la mã
- từ đồng nghĩa:
- dị giáo ,
- người không tin ,
- tôn giáo bị ruồng bỏ
2. A person who holds unorthodox opinions in any field (not merely religion)
- synonym:
- heretic
2. Một người giữ ý kiến không chính thống trong bất kỳ lĩnh vực nào (không chỉ đơn thuần là tôn giáo)
- từ đồng nghĩa:
- dị giáo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English