Translation meaning & definition of the word "herbal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thảo dược" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Herbal
[Thảo dược]/ərbəl/
noun
1. Tea-like drink made of leaves of various herbs
- synonym:
- herb tea ,
- herbal tea ,
- herbal
1. Thức uống giống như trà làm từ lá của các loại thảo mộc khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- trà thảo mộc ,
- trà thảo dược ,
- thảo dược
adjective
1. Of or relating to herbs
- "Herbal tea, herbal medicine"
- synonym:
- herbal
1. Hoặc liên quan đến các loại thảo mộc
- "Trà thảo dược, thảo dược"
- từ đồng nghĩa:
- thảo dược
Examples of using
I'd like to drink some herbal tea.
Tôi muốn uống một ít trà thảo dược.
I drank an herbal infusion.
Tôi uống một loại thảo dược truyền.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English