Translation meaning & definition of the word "henhouse" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhà kính" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Henhouse
[Nhà kính]/hɛnhaʊs/
noun
1. A farm building for housing poultry
- synonym:
- chicken coop ,
- coop ,
- hencoop ,
- henhouse
1. Một tòa nhà trang trại cho gia cầm nhà ở
- từ đồng nghĩa:
- chuồng gà ,
- chuồng ,
- gà mái ,
- nhà kính
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English