Translation meaning & definition of the word "henceforth" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "từ đó" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Henceforth
[Do đó]/hɛnsfɔrθ/
adverb
1. From this time forth
- From now on
- "Henceforth she will be known as mrs. smith"
- synonym:
- henceforth ,
- henceforward
1. Từ lúc này trở đi
- Từ bây giờ
- "Từ đó cô ấy sẽ được gọi là bà smith"
- từ đồng nghĩa:
- từ đó trở đi ,
- từ đó
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English