Translation meaning & definition of the word "hen" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hen" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hen
[Hen]/hɛn/
noun
1. Adult female chicken
- synonym:
- hen ,
- biddy
1. Gà cái trưởng thành
- từ đồng nghĩa:
- gà mái ,
- ham chơi
2. Adult female bird
- synonym:
- hen
2. Chim cái trưởng thành
- từ đồng nghĩa:
- gà mái
3. Flesh of an older chicken suitable for stewing
- synonym:
- hen
3. Thịt của một con gà già thích hợp để hầm
- từ đồng nghĩa:
- gà mái
4. Female of certain aquatic animals e.g. octopus or lobster
- synonym:
- hen
4. Con cái của một số động vật thủy sinh, ví dụ bạch tuộc hoặc tôm hùm
- từ đồng nghĩa:
- gà mái
Examples of using
It is essential to prevent salmonella contamination in hen egg production.
Điều cần thiết là ngăn ngừa ô nhiễm salmonella trong sản xuất trứng gà.
That fox must have killed the hen.
Con cáo đó chắc đã giết gà mái.
The hen has laid an egg.
Gà mái đã đẻ một quả trứng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English