Translation meaning & definition of the word "helpless" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất lực" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Helpless
[Bất lực]/hɛlpləs/
adjective
1. Lacking in or deprived of strength or power
- "Lying ill and helpless"
- "Helpless with laughter"
- synonym:
- helpless ,
- incapacitated
1. Thiếu hoặc thiếu sức mạnh hoặc sức mạnh
- "Nói dối bệnh tật và bất lực"
- "Bất lực với tiếng cười"
- từ đồng nghĩa:
- bất lực ,
- mất khả năng
2. Unable to function
- Without help
- synonym:
- helpless ,
- lost
2. Không thể hoạt động
- Không có sự giúp đỡ
- từ đồng nghĩa:
- bất lực ,
- mất
3. Unable to manage independently
- "As helpless as a baby"
- synonym:
- helpless
3. Không thể quản lý độc lập
- "Bất lực như em bé"
- từ đồng nghĩa:
- bất lực
Examples of using
I feel helpless.
Tôi cảm thấy bất lực.
I feel helpless.
Tôi cảm thấy bất lực.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English