Translation meaning & definition of the word "helping" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giúp đỡ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Helping
[Giúp đỡ]/hɛlpɪŋ/
noun
1. An individual quantity of food or drink taken as part of a meal
- "The helpings were all small"
- "His portion was larger than hers"
- "There's enough for two servings each"
- synonym:
- helping ,
- portion ,
- serving
1. Một lượng thức ăn hoặc đồ uống riêng lẻ được uống như một phần của bữa ăn
- "Sự giúp đỡ đều nhỏ"
- "Phần của anh ấy lớn hơn cô ấy"
- "Có đủ cho hai phần ăn mỗi phần"
- từ đồng nghĩa:
- giúp đỡ ,
- phần ,
- phục vụ
Examples of using
I felt dirty after helping him.
Tôi cảm thấy bẩn sau khi giúp anh ta.
Is he planning on helping us?
Có phải anh ấy đang lên kế hoạch giúp chúng tôi?
Would you like another helping of potatoes?
Bạn có muốn một sự giúp đỡ khác của khoai tây?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English