Translation meaning & definition of the word "heller" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người bán" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Heller
[Địa ngục]/hɛlər/
noun
1. 100 halers equal 1 koruna slovakia
- synonym:
- haler ,
- heller
1. 100 halers bằng 1 koruna slovakia
- từ đồng nghĩa:
- dây buộc ,
- địa ngục
2. 100 halers equal 1 koruna in czech republic
- synonym:
- haler ,
- heller
2. 100 halers bằng 1 koruna tại cộng hòa séc
- từ đồng nghĩa:
- dây buộc ,
- địa ngục
3. United states novelist whose best known work was a black comedy inspired by his experiences in the air force during world war ii (1923-1999)
- synonym:
- Heller ,
- Joseph Heller
3. Tiểu thuyết gia hoa kỳ có tác phẩm nổi tiếng nhất là một bộ phim hài đen lấy cảm hứng từ những trải nghiệm của ông trong không quân trong thế chiến ii (1923-1999)
- từ đồng nghĩa:
- Địa ngục ,
- Joseph Heller
4. A rowdy or mischievous person (usually a young man)
- "He chased the young hellions out of his yard"
- synonym:
- hellion ,
- heller ,
- devil
4. Một người ồn ào hoặc tinh nghịch (thường là một chàng trai trẻ)
- "Anh ta đuổi những con quái vật trẻ ra khỏi sân"
- từ đồng nghĩa:
- địa ngục ,
- ác quỷ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English