Translation meaning & definition of the word "helicopter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "máy bay trực thăng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Helicopter
[Máy bay trực thăng]/hɛlɪkɑptər/
noun
1. An aircraft without wings that obtains its lift from the rotation of overhead blades
- synonym:
- helicopter ,
- chopper ,
- whirlybird ,
- eggbeater
1. Một chiếc máy bay không có cánh có được lực nâng của nó từ vòng quay của lưỡi dao trên cao
- từ đồng nghĩa:
- trực thăng ,
- chopper ,
- chim sẻ ,
- người đánh trứng
Examples of using
She shot down a helicopter.
Cô bắn hạ một chiếc trực thăng.
I can pilot a helicopter.
Tôi có thể lái một chiếc trực thăng.
He knows how to fly a helicopter.
Anh ấy biết làm thế nào để bay một chiếc trực thăng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English