Translation meaning & definition of the word "hefty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hefty" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hefty
[nặng nề]/hɛfti/
adjective
1. (of a person) possessing physical strength and weight
- Rugged and powerful
- "A hefty athlete"
- "A muscular boxer"
- "Powerful arms"
- synonym:
- brawny ,
- hefty ,
- muscular ,
- powerful ,
- sinewy
1. (của một người) sở hữu sức mạnh thể chất và trọng lượng
- Gồ ghề và mạnh mẽ
- "Một vận động viên nặng ký"
- "Một võ sĩ cơ bắp"
- "Cánh tay mạnh mẽ"
- từ đồng nghĩa:
- cãi lộn ,
- nặng nề ,
- cơ bắp ,
- mạnh mẽ ,
- gân guốc
2. Of considerable weight and size
- "A hefty dictionary"
- synonym:
- hefty
2. Trọng lượng và kích thước đáng kể
- "Một cuốn từ điển khổng lồ"
- từ đồng nghĩa:
- nặng nề
3. Large in amount or extent or degree
- "It cost a considerable amount"
- "A goodly amount"
- "Received a hefty bonus"
- "A respectable sum"
- "A tidy sum of money"
- "A sizable fortune"
- synonym:
- goodly ,
- goodish ,
- healthy ,
- hefty ,
- respectable ,
- sizable ,
- sizeable ,
- tidy
3. Lớn về số lượng hoặc mức độ hoặc mức độ
- "Nó có giá một lượng đáng kể"
- "Một số tiền tốt"
- "Nhận được một phần thưởng khổng lồ"
- "Một khoản tiền đáng kính"
- "Một khoản tiền gọn gàng"
- "Một gia tài khá lớn"
- từ đồng nghĩa:
- tốt ,
- khỏe mạnh ,
- nặng nề ,
- đáng kính trọng ,
- khá lớn ,
- kích thước ,
- gọn gàng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English