Translation meaning & definition of the word "heft" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "heft" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Heft
[Sức mạnh]/hɛft/
noun
1. The property of being large in mass
- synonym:
- heft ,
- heftiness ,
- massiveness ,
- ponderousness ,
- ponderosity
1. Tài sản lớn
- từ đồng nghĩa:
- sức mạnh ,
- nặng nề ,
- tính đại chúng ,
- suy ngẫm
verb
1. Lift or elevate
- synonym:
- heave ,
- heave up ,
- heft ,
- heft up
1. Nâng hoặc nâng
- từ đồng nghĩa:
- nặng nề ,
- lên ,
- sức mạnh
2. Test the weight of something by lifting it
- synonym:
- heft
2. Kiểm tra trọng lượng của một cái gì đó bằng cách nâng nó
- từ đồng nghĩa:
- sức mạnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English