Translation meaning & definition of the word "hedging" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phòng ngừa rủi ro" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hedging
[Bảo hiểm rủi ro]/hɛʤɪŋ/
noun
1. Any technique designed to reduce or eliminate financial risk
- For example, taking two positions that will offset each other if prices change
- synonym:
- hedge ,
- hedging
1. Bất kỳ kỹ thuật nào được thiết kế để giảm hoặc loại bỏ rủi ro tài chính
- Ví dụ: đảm nhận hai vị trí sẽ bù đắp cho nhau nếu giá thay đổi
- từ đồng nghĩa:
- hàng rào ,
- phòng ngừa rủi ro
2. An intentionally noncommittal or ambiguous statement
- "When you say `maybe' you are just hedging"
- synonym:
- hedge ,
- hedging
2. Một tuyên bố cố ý không phổ biến hoặc mơ hồ
- "Khi bạn nói 'có thể' bạn chỉ đang phòng ngừa rủi ro"
- từ đồng nghĩa:
- hàng rào ,
- phòng ngừa rủi ro
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English