Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "hector" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hector" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Hector

[Hector]
/hɛktər/

noun

1. (greek mythology) a mythical trojan who was killed by achilles during the trojan war

    synonym:
  • Hector

1. (thần thoại hy lạp) một trojan huyền thoại đã bị achilles giết trong cuộc chiến thành troia

    từ đồng nghĩa:
  • Hector

verb

1. Be bossy towards

  • "Her big brother always bullied her when she was young"
    synonym:
  • strong-arm
  • ,
  • bully
  • ,
  • browbeat
  • ,
  • bullyrag
  • ,
  • ballyrag
  • ,
  • boss around
  • ,
  • hector
  • ,
  • push around

1. Hách dịch

  • "Anh trai của cô ấy luôn bắt nạt cô ấy khi cô ấy còn nhỏ"
    từ đồng nghĩa:
  • cánh tay mạnh
  • ,
  • bắt nạt
  • ,
  • đánh bại
  • ,
  • ballyrag
  • ,
  • ông chủ xung quanh
  • ,
  • hector
  • ,
  • đẩy xung quanh