Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "hectic" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nóng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Hectic

[Hectic]
/hɛktɪk/

adjective

1. Marked by intense agitation or emotion

  • "Worked at a feverish pace"
    synonym:
  • feverish
  • ,
  • hectic

1. Được đánh dấu bằng sự kích động hoặc cảm xúc mãnh liệt

  • "Làm việc với tốc độ sốt"
    từ đồng nghĩa:
  • sốt
  • ,
  • bận rộn

Examples of using

Tom used his secluded cabin in the woods as a getaway from his hectic life as a company director.
Tom đã sử dụng cabin kín đáo của mình trong rừng như một nơi nghỉ ngơi khỏi cuộc sống bận rộn của mình với tư cách là giám đốc công ty.
Tom had a hectic week.
Tom đã có một tuần bận rộn.
I don't work now and I lead a less hectic life.
Bây giờ tôi không làm việc và tôi có một cuộc sống ít bận rộn hơn.