Translation meaning & definition of the word "heaving" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nóng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Heaving
[nặng nề]/hivɪŋ/
noun
1. An upward movement (especially a rhythmical rising and falling)
- "The heaving of waves on a rough sea"
- synonym:
- heave ,
- heaving
1. Một phong trào đi lên (đặc biệt là một nhịp điệu tăng và giảm)
- "Sự nóng lên của sóng trên một vùng biển gồ ghề"
- từ đồng nghĩa:
- nặng nề
2. Breathing heavily (as after exertion)
- synonym:
- panting ,
- heaving
2. Thở mạnh (như sau khi gắng sức)
- từ đồng nghĩa:
- thở hổn hển ,
- nặng nề
3. The act of lifting something with great effort
- synonym:
- heave ,
- heaving
3. Hành động nâng một cái gì đó với nỗ lực lớn
- từ đồng nghĩa:
- nặng nề
4. Throwing something heavy (with great effort)
- "He gave it a mighty heave"
- "He was not good at heaving passes"
- synonym:
- heave ,
- heaving
4. Ném một cái gì đó nặng nề (với nỗ lực lớn)
- "Anh ấy đã cho nó một sức mạnh to lớn"
- "Anh ấy không giỏi trong việc vượt qua"
- từ đồng nghĩa:
- nặng nề
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English