Tom is heating up a burrito in the microwave.
Tom đang hâm nóng bánh burrito trong lò vi sóng.
I'm cold. Would you mind turning the heating on?
Tôi lạnh. Bạn có phiền bật máy sưởi lên không?
Steel is quenched in cold water after having been tempered by heating.
Thép được làm nguội trong nước lạnh sau khi được tôi luyện bằng cách đun nóng.
Is there central heating in this building?
Có hệ thống sưởi trung tâm trong tòa nhà này không?
I'm glad that they fixed the heating system, but now it's too hot.
Tôi rất vui vì họ đã sửa hệ thống sưởi ấm, nhưng bây giờ nó quá nóng.
They're here to fix the heating system.
Họ ở đây để sửa hệ thống sưởi ấm.
If it's badly insulated, it won't warm up regardless of how much heating you use.
Nếu nó được cách nhiệt kém, nó sẽ không ấm lên bất kể bạn sử dụng bao nhiêu sưởi ấm.
The heating doesn't work.
Hệ thống sưởi không hoạt động.
This heating device uses oil as fuel.
Thiết bị sưởi ấm này sử dụng dầu làm nhiên liệu.