Translation meaning & definition of the word "hearty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trái tim" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hearty
[Đau lòng]/hɑrti/
adjective
1. Showing warm and heartfelt friendliness
- "Gave us a cordial reception"
- "A hearty welcome"
- synonym:
- hearty
1. Thể hiện sự thân thiện nồng nhiệt và chân thành
- "Đã cho chúng tôi một buổi tiếp tân thân mật"
- "Chào mừng nồng nhiệt"
- từ đồng nghĩa:
- nồng nhiệt
2. Providing abundant nourishment
- "A hearty meal"
- "Good solid food"
- "Ate a substantial breakfast"
- "Four square meals a day"
- synonym:
- hearty ,
- satisfying ,
- solid ,
- square ,
- substantial
2. Cung cấp dinh dưỡng dồi dào
- "Một bữa ăn thịnh soạn"
- "Thức ăn rắn tốt"
- "Ăn một bữa sáng đáng kể"
- "Bốn bữa vuông một ngày"
- từ đồng nghĩa:
- nồng nhiệt ,
- thỏa mãn ,
- rắn ,
- vuông ,
- đáng kể
3. Endowed with or exhibiting great bodily or mental health
- "A hearty glow of health"
- synonym:
- hearty ,
- full-blooded ,
- lusty ,
- red-blooded
3. Có hoặc thể hiện sức khỏe cơ thể hoặc tinh thần tuyệt vời
- "Một ánh sáng nồng nhiệt của sức khỏe"
- từ đồng nghĩa:
- nồng nhiệt ,
- đầy máu ,
- mạnh mẽ ,
- máu đỏ
4. Consuming abundantly and with gusto
- "A hearty (or healthy) appetite"
- synonym:
- hearty
4. Tiêu thụ dồi dào và với sự thích thú
- "Một sự thèm ăn nồng nhiệt (hoặc lành mạnh)"
- từ đồng nghĩa:
- nồng nhiệt
5. Without reservation
- "Hearty support"
- synonym:
- hearty
5. Không đặt trước
- "Hỗ trợ nhiệt tình"
- từ đồng nghĩa:
- nồng nhiệt
Examples of using
She gave her guests a hearty reception.
Cô đã cho khách của mình một buổi tiếp tân nồng nhiệt.
My host family gave me a hearty welcome.
Gia đình chủ nhà của tôi đã cho tôi một sự chào đón nồng nhiệt.
On behalf of the company, I would like to express our hearty thanks to you all.
Thay mặt công ty, tôi muốn bày tỏ lời cảm ơn nồng nhiệt đến tất cả các bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English