Translation meaning & definition of the word "heart" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "trái tim" sang tiếng Việt
Heart
[Trái tim]noun
1. The locus of feelings and intuitions
- "In your heart you know it is true"
- "Her story would melt your bosom"
- synonym:
- heart ,
- bosom
1. Địa điểm của cảm xúc và trực giác
- "Trong trái tim bạn, bạn biết đó là sự thật"
- "Câu chuyện của cô ấy sẽ làm tan chảy lòng của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- trái tim ,
- lòng
2. The hollow muscular organ located behind the sternum and between the lungs
- Its rhythmic contractions move the blood through the body
- "He stood still, his heart thumping wildly"
- synonym:
- heart ,
- pump ,
- ticker
2. Cơ quan cơ bắp rỗng nằm phía sau xương ức và giữa phổi
- Các cơn co thắt nhịp nhàng của nó di chuyển máu qua cơ thể
- "Anh đứng yên, trái tim anh đập dữ dội"
- từ đồng nghĩa:
- trái tim ,
- bơm ,
- đánh dấu
3. The courage to carry on
- "He kept fighting on pure spunk"
- "You haven't got the heart for baseball"
- synonym:
- heart ,
- mettle ,
- nerve ,
- spunk
3. Sự can đảm để tiếp tục
- "Anh ấy tiếp tục chiến đấu trên tinh khiết"
- "Bạn không có trái tim cho bóng chày"
- từ đồng nghĩa:
- trái tim ,
- khí phách ,
- thần kinh ,
- spunk
4. An area that is approximately central within some larger region
- "It is in the center of town"
- "They ran forward into the heart of the struggle"
- "They were in the eye of the storm"
- synonym:
- center ,
- centre ,
- middle ,
- heart ,
- eye
4. Một khu vực gần trung tâm trong một số khu vực lớn hơn
- "Nó ở trung tâm thị trấn"
- "Họ chạy về phía trước vào trung tâm của cuộc đấu tranh"
- "Họ đã ở trong mắt của cơn bão"
- từ đồng nghĩa:
- trung tâm ,
- giữa ,
- trái tim ,
- mắt
5. The choicest or most essential or most vital part of some idea or experience
- "The gist of the prosecutor's argument"
- "The heart and soul of the republican party"
- "The nub of the story"
- synonym:
- kernel ,
- substance ,
- core ,
- center ,
- centre ,
- essence ,
- gist ,
- heart ,
- heart and soul ,
- inwardness ,
- marrow ,
- meat ,
- nub ,
- pith ,
- sum ,
- nitty-gritty
5. Phần dễ chọn nhất hoặc thiết yếu nhất hoặc quan trọng nhất của một số ý tưởng hoặc kinh nghiệm
- "Ý chính của cuộc tranh luận của công tố viên"
- "Trái tim và linh hồn của đảng cộng hòa"
- "Nub của câu chuyện"
- từ đồng nghĩa:
- hạt nhân ,
- chất ,
- cốt lõi ,
- trung tâm ,
- bản chất ,
- ý chính ,
- trái tim ,
- trái tim và tâm hồn ,
- hướng nội ,
- tủy ,
- thịt ,
- nub ,
- pith ,
- tổng ,
- nitty-gritty
6. An inclination or tendency of a certain kind
- "He had a change of heart"
- synonym:
- heart ,
- spirit
6. Một khuynh hướng hoặc xu hướng của một loại nhất định
- "Anh ấy đã thay lòng đổi dạ"
- từ đồng nghĩa:
- trái tim ,
- tinh thần
7. A plane figure with rounded sides curving inward at the top and intersecting at the bottom
- Conventionally used on playing cards and valentines
- "He drew a heart and called it a valentine"
- synonym:
- heart
7. Một hình phẳng với các cạnh tròn uốn cong vào trong và giao nhau ở phía dưới
- Thường được sử dụng để chơi bài và valentines
- "Anh ấy đã vẽ một trái tim và gọi nó là valentine"
- từ đồng nghĩa:
- trái tim
8. A firm rather dry variety meat (usually beef or veal)
- "A five-pound beef heart will serve six"
- synonym:
- heart
8. Một loại thịt khá khô (thường là thịt bò hoặc thịt bê)
- "Một trái tim thịt bò năm pound sẽ phục vụ sáu"
- từ đồng nghĩa:
- trái tim
9. A positive feeling of liking
- "He had trouble expressing the affection he felt"
- "The child won everyone's heart"
- "The warmness of his welcome made us feel right at home"
- synonym:
- affection ,
- affectionateness ,
- fondness ,
- tenderness ,
- heart ,
- warmness ,
- warmheartedness ,
- philia
9. Một cảm giác tích cực của việc thích
- "Anh ấy gặp khó khăn trong việc thể hiện tình cảm mà anh ấy cảm thấy"
- "Đứa trẻ đã giành được trái tim của mọi người"
- "Sự ấm áp của sự chào đón của anh ấy khiến chúng tôi cảm thấy như ở nhà"
- từ đồng nghĩa:
- tình cảm ,
- sự yêu thích ,
- dịu dàng ,
- trái tim ,
- sự ấm áp ,
- ấm áp ,
- philia
10. A playing card in the major suit that has one or more red hearts on it
- "He led the queen of hearts"
- "Hearts were trumps"
- synonym:
- heart
10. Một thẻ chơi trong bộ đồ chính có một hoặc nhiều trái tim màu đỏ trên đó
- "Ông đã lãnh đạo nữ hoàng của trái tim"
- "Trái tim đã vấp ngã"
- từ đồng nghĩa:
- trái tim