Translation meaning & definition of the word "hearse" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hàn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hearse
[Nghe]/hərs/
noun
1. A vehicle for carrying a coffin to a church or a cemetery
- Formerly drawn by horses but now usually a motor vehicle
- synonym:
- hearse
1. Một phương tiện để mang quan tài đến nhà thờ hoặc nghĩa trang
- Trước đây được vẽ bởi ngựa nhưng bây giờ thường là xe cơ giới
- từ đồng nghĩa:
- nghe
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English