Translation meaning & definition of the word "heaps" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vòi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Heaps
[Heaps]/hips/
noun
1. A large number or amount
- "Made lots of new friends"
- "She amassed stacks of newspapers"
- synonym:
- tons ,
- dozens ,
- heaps ,
- lots ,
- piles ,
- scores ,
- stacks ,
- loads ,
- rafts ,
- slews ,
- wads ,
- oodles ,
- gobs ,
- scads ,
- lashings
1. Một số lượng lớn hoặc số lượng
- "Làm cho nhiều người bạn mới"
- "Cô ấy tích lũy các tờ báo"
- từ đồng nghĩa:
- tấn ,
- hàng chục ,
- đống ,
- rất nhiều ,
- cọc ,
- điểm số ,
- ngăn xếp ,
- tải ,
- bè ,
- xe trượt tuyết ,
- cóc ,
- mì ,
- con yêu tinh ,
- bàn di chuyển ,
- đòn roi
adverb
1. Very much
- "Thanks heaps"
- synonym:
- heaps
1. Rất nhiều
- "Cảm ơn đống"
- từ đồng nghĩa:
- đống
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English