Translation meaning & definition of the word "healing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chữa bệnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Healing
[Chữa bệnh]/hilɪŋ/
noun
1. The natural process by which the body repairs itself
- synonym:
- healing
1. Quá trình tự nhiên mà cơ thể tự sửa chữa
- từ đồng nghĩa:
- chữa bệnh
adjective
1. Tending to cure or restore to health
- "Curative powers of herbal remedies"
- "Her gentle healing hand"
- "Remedial surgery"
- "A sanative environment of mountains and fresh air"
- "A therapeutic agent"
- "Therapeutic diets"
- synonym:
- curative ,
- healing(p) ,
- alterative ,
- remedial ,
- sanative ,
- therapeutic
1. Có xu hướng chữa bệnh hoặc phục hồi sức khỏe
- "Sức mạnh chữa bệnh của các phương thuốc thảo dược"
- "Bàn tay chữa lành nhẹ nhàng của cô ấy"
- "Phẫu thuật khắc phục"
- "Một môi trường vệ sinh của núi và không khí trong lành"
- "Một tác nhân trị liệu"
- "Chế độ ăn uống trị liệu"
- từ đồng nghĩa:
- chữa bệnh ,
- chữa bệnh (p) ,
- thay đổi ,
- khắc phục ,
- vệ sinh ,
- trị liệu
Examples of using
Hello, son. I trust you're healing well.
Chào con trai. Tôi tin rằng bạn đang chữa lành tốt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English