Translation meaning & definition of the word "healer" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "người chữa bệnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Healer
[Chữa lành]/hilər/
noun
1. A person skilled in a particular type of therapy
- synonym:
- therapist ,
- healer
1. Một người có kỹ năng trong một loại trị liệu cụ th
- từ đồng nghĩa:
- trị liệu ,
- người chữa bệnh
Examples of using
An experienced healer can lift curses and dispel evil eyes.
Một người chữa bệnh có kinh nghiệm có thể hóa giải lời nguyền và xua tan đôi mắt xấu xa.
Time is the great healer.
Thời gian là người chữa lành vĩ đại.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English