Translation meaning & definition of the word "headway" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiêu đề" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Headway
[Đường đi bộ]/hɛdwe/
noun
1. Vertical space available to allow easy passage under something
- synonym:
- headroom ,
- headway ,
- clearance
1. Không gian dọc có sẵn để cho phép dễ dàng đi qua một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- khoảng không ,
- đầu nguồn ,
- giải phóng mặt bằng
2. Forward movement
- "The ship made little headway against the gale"
- synonym:
- headway ,
- head
2. Chuyển động về phía trước
- "Con tàu tạo ra những bước tiến nhỏ chống lại cơn gió"
- từ đồng nghĩa:
- đầu nguồn ,
- đầu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English