Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "headlong" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "headlong" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Headlong

[Đầu dài]
/hɛdlɔŋ/

adjective

1. Excessively quick

  • "Made a hasty exit"
  • "A headlong rush to sell"
    synonym:
  • hasty
  • ,
  • headlong

1. Quá nhanh

  • "Thực hiện một lối thoát vội vàng"
  • "Một cơn sốt đầu lâu để bán"
    từ đồng nghĩa:
  • vội vàng
  • ,
  • dài

2. With the head foremost

  • "A headfirst plunge down the stairs"
  • "A headlong dive into the pool"
    synonym:
  • headfirst
  • ,
  • headlong

2. Với cái đầu

  • "Một cái đầu tiên lao xuống cầu thang"
  • "Một chuyến lặn dài vào hồ bơi"
    từ đồng nghĩa:
  • đầu tiên
  • ,
  • dài

adverb

1. With the head foremost

  • "The runner slid headlong into third base"
    synonym:
  • headlong
  • ,
  • headfirst

1. Với cái đầu

  • "Người chạy trượt dài vào căn cứ thứ ba"
    từ đồng nghĩa:
  • dài
  • ,
  • đầu tiên

2. At breakneck speed

  • "Burst headlong through the gate"
    synonym:
  • headlong
  • ,
  • precipitately

2. Ở tốc độ chóng mặt

  • "Nổ đầu qua cổng"
    từ đồng nghĩa:
  • dài
  • ,
  • kết tủa

3. In a hasty and foolhardy manner

  • "He fell headlong in love with his cousin"
    synonym:
  • headlong
  • ,
  • rashly

3. Một cách vội vàng và dại dột

  • "Anh ấy đã yêu anh em họ của mình"
    từ đồng nghĩa:
  • dài
  • ,
  • vội vàng

Examples of using

The car went out of control and pitched headlong into the river.
Chiếc xe đã vượt khỏi tầm kiểm soát và lao thẳng xuống sông.