Translation meaning & definition of the word "headless" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không đầu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Headless
[Không đầu]/hɛdləs/
adjective
1. Not having a head or formed without a head
- "The headless horseman"
- "Brads are headless nails"
- synonym:
- headless
1. Không có đầu hoặc hình thành mà không có đầu
- "Người kỵ sĩ không đầu"
- "Móc là móng tay không đầu"
- từ đồng nghĩa:
- không đầu
2. Not using intelligence
- synonym:
- brainless ,
- headless
2. Không sử dụng trí thông minh
- từ đồng nghĩa:
- không não ,
- không đầu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English