Translation meaning & definition of the word "headache" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đau đầu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Headache
[Đau đầu]/hɛdek/
noun
1. Something or someone that causes anxiety
- A source of unhappiness
- "New york traffic is a constant concern"
- "It's a major worry"
- synonym:
- concern ,
- worry ,
- headache ,
- vexation
1. Một cái gì đó hoặc một người gây lo lắng
- Một nguồn bất hạnh
- "Giao thông new york là mối quan tâm thường trực"
- "Đó là một lo lắng lớn"
- từ đồng nghĩa:
- quan tâm ,
- lo lắng ,
- đau đầu ,
- phật ý
2. Pain in the head caused by dilation of cerebral arteries or muscle contractions or a reaction to drugs
- synonym:
- headache ,
- head ache ,
- cephalalgia
2. Đau ở đầu do giãn động mạch não hoặc co thắt cơ hoặc phản ứng với thuốc
- từ đồng nghĩa:
- đau đầu ,
- đau cơ
Examples of using
Is your headache gone?
Là đau đầu của bạn đi?
I woke up with a headache.
Tôi thức dậy với một cơn đau đầu.
Tom left work early, complaining of a headache.
Tom nghỉ làm sớm, phàn nàn về đau đầu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English