Translation meaning & definition of the word "hazy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hazy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hazy
[Nguy hiểm]/hezi/
adjective
1. Filled or abounding with fog or mist
- "A brumous october morning"
- synonym:
- brumous ,
- foggy ,
- hazy ,
- misty
1. Đầy hoặc đầy sương mù hoặc sương mù
- "Một buổi sáng tháng mười rực rỡ"
- từ đồng nghĩa:
- lông ,
- sương mù ,
- mơ hồ
2. Indistinct or hazy in outline
- "A landscape of blurred outlines"
- "The trees were just blurry shapes"
- synonym:
- bleary ,
- blurred ,
- blurry ,
- foggy ,
- fuzzy ,
- hazy ,
- muzzy
2. Không rõ ràng hoặc mơ hồ trong phác thảo
- "Một cảnh quan của phác thảo mờ"
- "Cây chỉ là hình dạng mờ"
- từ đồng nghĩa:
- chảy máu ,
- mờ ,
- sương mù ,
- mơ hồ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English