Translation meaning & definition of the word "haze" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "haze" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Haze
[Haze]/hez/
noun
1. Atmospheric moisture or dust or smoke that causes reduced visibility
- synonym:
- haze
1. Độ ẩm hoặc bụi hoặc khói trong khí quyển làm giảm tầm nhìn
- từ đồng nghĩa:
- khói mù
2. Confusion characterized by lack of clarity
- synonym:
- daze ,
- fog ,
- haze
2. Nhầm lẫn đặc trưng bởi sự thiếu rõ ràng
- từ đồng nghĩa:
- mê cung ,
- sương mù ,
- khói mù
verb
1. Become hazy, dull, or cloudy
- synonym:
- haze
1. Trở nên mơ hồ, buồn tẻ hoặc nhiều mây
- từ đồng nghĩa:
- khói mù
2. Harass by imposing humiliating or painful tasks, as in military institutions
- synonym:
- haze
2. Quấy rối bằng cách áp đặt các nhiệm vụ nhục nhã hoặc đau đớn, như trong các tổ chức quân sự
- từ đồng nghĩa:
- khói mù
Examples of using
The haze enveloped London.
Những đám mây bao trùm London.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English