Translation meaning & definition of the word "hazardous" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nguy hiểm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hazardous
[Nguy hiểm]/hæzərdəs/
adjective
1. Involving risk or danger
- "Skydiving is a hazardous sport"
- "Extremely risky going out in the tide and fog"
- "A wild financial scheme"
- synonym:
- hazardous ,
- risky ,
- wild
1. Liên quan đến rủi ro hoặc nguy hiểm
- "Skydiving là một môn thể thao nguy hiểm"
- "Cực kỳ rủi ro khi đi ra ngoài trong thủy triều và sương mù"
- "Một kế hoạch tài chính hoang dã"
- từ đồng nghĩa:
- nguy hiểm ,
- rủi ro ,
- hoang dã
Examples of using
Too much drinking may be hazardous to your health.
Uống quá nhiều có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English