Translation meaning & definition of the word "hazard" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nguy hiểm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hazard
[Nguy hiểm]/hæzərd/
noun
1. A source of danger
- A possibility of incurring loss or misfortune
- "Drinking alcohol is a health hazard"
- synonym:
- hazard ,
- jeopardy ,
- peril ,
- risk ,
- endangerment
1. Một nguồn nguy hiểm
- Một khả năng phát sinh mất mát hoặc bất hạnh
- "Uống rượu là một mối nguy hại cho sức khỏe"
- từ đồng nghĩa:
- nguy hiểm ,
- rủi ro ,
- gây nguy hiểm
2. An unknown and unpredictable phenomenon that causes an event to result one way rather than another
- "Bad luck caused his downfall"
- "We ran into each other by pure chance"
- synonym:
- luck ,
- fortune ,
- chance ,
- hazard
2. Một hiện tượng không xác định và không thể đoán trước khiến một sự kiện kết quả theo cách này chứ không phải theo cách khác
- "Xui xẻo gây ra sự sụp đổ của anh ấy"
- "Chúng tôi gặp nhau bằng cơ hội thuần túy"
- từ đồng nghĩa:
- may mắn ,
- vận may ,
- cơ hội ,
- nguy hiểm
3. An obstacle on a golf course
- synonym:
- hazard
3. Một trở ngại trên một sân golf
- từ đồng nghĩa:
- nguy hiểm
verb
1. Put forward, of a guess, in spite of possible refutation
- "I am guessing that the price of real estate will rise again"
- "I cannot pretend to say that you are wrong"
- synonym:
- guess ,
- venture ,
- pretend ,
- hazard
1. Đưa ra, đoán, mặc dù có thể bác bỏ
- "Tôi đoán rằng giá bất động sản sẽ tăng trở lại"
- "Tôi không thể giả vờ nói rằng bạn sai"
- từ đồng nghĩa:
- đoán ,
- liên doanh ,
- giả vờ ,
- nguy hiểm
2. Put at risk
- "I will stake my good reputation for this"
- synonym:
- venture ,
- hazard ,
- adventure ,
- stake ,
- jeopardize
2. Đặt rủi ro
- "Tôi sẽ đặt danh tiếng tốt của tôi cho điều này"
- từ đồng nghĩa:
- liên doanh ,
- nguy hiểm ,
- phiêu lưu ,
- cổ phần ,
- gây nguy hiểm
3. Take a risk in the hope of a favorable outcome
- "When you buy these stocks you are gambling"
- synonym:
- gamble ,
- chance ,
- risk ,
- hazard ,
- take chances ,
- adventure ,
- run a risk ,
- take a chance
3. Chấp nhận rủi ro với hy vọng có kết quả thuận lợi
- "Khi bạn mua những cổ phiếu này, bạn đang đánh bạc"
- từ đồng nghĩa:
- đánh bạc ,
- cơ hội ,
- rủi ro ,
- nguy hiểm ,
- nắm lấy cơ hội ,
- phiêu lưu ,
- gặp rủi ro
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English