Translation meaning & definition of the word "haywire" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "haywire" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Haywire
[Haywire]/hewaɪr/
noun
1. Wire for tying up bales of hay
- synonym:
- haywire
1. Dây để buộc lên kiện cỏ khô
- từ đồng nghĩa:
- haywire
adjective
1. Informal or slang terms for mentally irregular
- "It used to drive my husband balmy"
- synonym:
- balmy ,
- barmy ,
- bats ,
- batty ,
- bonkers ,
- buggy ,
- cracked ,
- crackers ,
- daft ,
- dotty ,
- fruity ,
- haywire ,
- kooky ,
- kookie ,
- loco ,
- loony ,
- loopy ,
- nuts ,
- nutty ,
- round the bend ,
- around the bend ,
- wacky ,
- whacky
1. Điều khoản không chính thức hoặc tiếng lóng cho bất thường về tinh thần
- "Nó được sử dụng để lái chồng tôi balmy"
- từ đồng nghĩa:
- cân bằng ,
- barmy ,
- dơi ,
- người hâm mộ ,
- lỗi ,
- nứt ,
- bánh quy giòn ,
- daft ,
- dotty ,
- trái cây ,
- haywire ,
- kooky ,
- kookie ,
- loco ,
- ghê tởm ,
- lặp ,
- các loại hạt ,
- hạt dẻ ,
- vòng uốn cong ,
- quanh khúc quanh ,
- lập dị
2. Not functioning properly
- "Something is amiss"
- "Has gone completely haywire"
- "Something is wrong with the engine"
- synonym:
- amiss(p) ,
- awry(p) ,
- haywire ,
- wrong(p)
2. Không hoạt động đúng
- "Một cái gì đó là không ổn"
- "Đã đi hoàn toàn haywire"
- "Có gì đó không ổn với động cơ"
- từ đồng nghĩa:
- amiss (p) ,
- awry (p) ,
- haywire ,
- sai (p)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English