Translation meaning & definition of the word "haystack" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "haystack" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Haystack
[Haystack]/hestæk/
noun
1. A stack of hay
- synonym:
- haystack ,
- hayrick ,
- rick
1. Một đống cỏ khô
- từ đồng nghĩa:
- đống cỏ khô ,
- hayrick ,
- còi xương
Examples of using
It is like looking for a needle in a haystack.
Nó giống như tìm kiếm một cây kim trong đống cỏ khô.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English