Translation meaning & definition of the word "hawking" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hawking" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hawking
[Hawking]/hɔkɪŋ/
noun
1. English theoretical physicist (born in 1942)
- synonym:
- Hawking ,
- Stephen Hawking ,
- Stephen William Hawking
1. Nhà vật lý lý thuyết người anh (sinh năm 1942)
- từ đồng nghĩa:
- Hawking ,
- Stephen Hawking ,
- Stephen William Hawking
2. The act of selling goods for a living
- synonym:
- vending ,
- peddling ,
- hawking ,
- vendition
2. Hành vi bán hàng để kiếm sống
- từ đồng nghĩa:
- bán hàng tự động ,
- bán hàng rong ,
- diều hâu ,
- sự trả thù
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English