Translation meaning & definition of the word "hawk" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hawk" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hawk
[Chim ưng]/hɔk/
noun
1. Diurnal bird of prey typically having short rounded wings and a long tail
- synonym:
- hawk
1. Chim săn mồi thường có cánh tròn ngắn và đuôi dài
- từ đồng nghĩa:
- diều hâu
2. An advocate of an aggressive policy on foreign relations
- synonym:
- hawk ,
- war hawk
2. Một người ủng hộ một chính sách tích cực về quan hệ đối ngoại
- từ đồng nghĩa:
- diều hâu ,
- diều hâu chiến tranh
3. A square board with a handle underneath
- Used by masons to hold or carry mortar
- synonym:
- mortarboard ,
- hawk
3. Một bảng vuông có tay cầm bên dưới
- Được sử dụng bởi thợ xây để giữ hoặc mang vữa
- từ đồng nghĩa:
- vữa ,
- diều hâu
verb
1. Sell or offer for sale from place to place
- synonym:
- peddle ,
- monger ,
- huckster ,
- hawk ,
- vend ,
- pitch
1. Bán hoặc chào bán từ nơi này đến nơi khác
- từ đồng nghĩa:
- bán hàng rong ,
- mong muốn ,
- huckster ,
- diều hâu ,
- kẻ thù ,
- sân
2. Hunt with hawks
- "The tribes like to hawk in the desert"
- synonym:
- hawk
2. Săn diều hâu
- "Các bộ lạc thích diều hâu trong sa mạc"
- từ đồng nghĩa:
- diều hâu
3. Clear mucus or food from one's throat
- "He cleared his throat before he started to speak"
- synonym:
- clear the throat ,
- hawk
3. Chất nhầy hoặc thức ăn từ cổ họng của một người
- "Anh ấy hắng giọng trước khi bắt đầu nói"
- từ đồng nghĩa:
- hắng giọng ,
- diều hâu
Examples of using
An arrow passed through the hawk.
Một mũi tên đi qua con chim ưng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English