Translation meaning & definition of the word "havoc" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "havoc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Havoc
[Havoc]/hævək/
noun
1. Violent and needless disturbance
- synonym:
- havoc ,
- mayhem
1. Xáo trộn bạo lực và không cần thiết
- từ đồng nghĩa:
- tàn phá ,
- tình trạng lộn xộn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English